Theo thông tư số 13, 14 ngày 05 tháng 07 năm 2019 của Bộ y tế thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm, không bảo hiểm giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM VÀ THU PHÍ
STT
MA_DVKT
TEN_DVKT
GIÁ BH
GIÁ THU PHÍ
1
06.1897
Khám tâm thần
34,500
34,500
2
K02.1906
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu
325,000
325,000
3
K02.1911
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu
187,100
187,100
4
K15.1911
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần
187,100
187,100
5
06.0030.1810
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)
29,300
29,300
6
01.0065.0071
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
212,000
212,000
7
01.0158.0074
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
479,000
479,000
8
01.0202.0083
Chọc dịch tuỷ sống
107,000
107,000
9
02.0129.0083
Chọc dò dịch não tuỷ
105,000
105,000
10
18.0089.0028
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
65,400
65,400
11
18.0089.0029
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
97,200
97,200
12
18.0087.0029
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
97,200
97,200
13
18.0086.0028
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
65,400
65,400
14
18.0086.0029
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
97,200
97,200
15
18.0096.0028
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
65,400
65,400
16
18.0096.0029
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
97,200
97,200
17
18.0090.0028
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
65,400
65,400
18
18.0090.0029
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
97,200
97,200
19
18.0092.0028
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
65,400
65,400
20
18.0092.0029
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
97,200
97,200
21
18.0093.0028
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
65,400
65,400
22
18.0093.0029
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
97,200
97,200
23
18.0091.0028
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
65,400
65,400
24
18.0091.0029
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
97,200
97,200
25
18.0097.0030
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
121,000
121,000
26
18.0097.0030
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
121,000
121,000
27
18.0112.0028
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
65,400
65,400
28
18.0112.0029
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
97,200
97,200
29
18.0110.0028
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
65,400
65,400
30
18.0109.0028
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
65,400
65,400
31
18.0105.0028
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
65,400
65,400
32
18.0104.0028
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
65,400
65,400
33
18.0104.0029
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
97,200
97,200
34
18.0122.0028
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
65,400
65,400
35
18.0122.0029
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
97,200
97,200
36
18.0101.0028
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
65,400
65,400
37
18.0100.0028
Chụp Xquang khớp vai thẳng
65,400
65,400
38
18.0098.0028
Chụp Xquang khung chậu thẳng
65,400
65,400
39
18.0120.0028
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
65,400
65,400
40
18.0119.0028
Chụp Xquang ngực thẳng
65,400
65,400
41
18.0067.0029
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
97,200
97,200
42
18.0067.0028
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
65,400
65,400
43
18.0118.0030
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
121,000
121,000
44
18.0102.0028
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
65,400
65,400
45
18.0102.0029
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
97,200
97,200
46
18.0108.0028
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
65,400
65,400
47
18.0108.0029
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
97,200
97,200
48
18.0116.0028
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
65,400
65,400
49
18.0116.0029
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
97,200
97,200
50
18.0113.0028
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
65,400
65,400
51
18.0113.0029
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
97,200
97,200
52
18.0114.0028
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
65,400
65,400
53
18.0114.0029
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
97,200
97,200
54
18.0106.0028
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
65,400
65,400
55
18.0106.0029
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
97,200
97,200
56
18.0103.0028
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
65,400
65,400
57
18.0103.0029
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
97,200
97,200
58
18.0115.0028
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
65,400
65,400
59
18.0115.0029
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
97,200
97,200
60
18.0107.0028
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
65,400
65,400
61
18.0107.0029
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
97,200
97,200
62
18.0099.0028
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
65,400
65,400
63
18.0111.0028
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
65,400
65,400
64
18.0111.0029
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
97,200
97,200
65
18.0117.0028
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
65,400
65,400
66
18.0117.0029
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
97,200
97,200
67
18.0121.0028
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
65,400
65,400
68
18.0121.0029
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
97,200
97,200
69
01.0216.0103
Đặt ống thông dạ dày
90,100
90,100
70
02.0188.0210
Đặt sonde bàng quang
88,700
88,700
71
21.0014.1778
Điện tim thường
32,800
32,800
72
23.0003.1494
Định lượng Acid Uric [Máu]
21,500
21,500
73
23.0029.1473
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
12,900
12,900
74
23.0041.1506
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
26,900
26,900
75
23.0051.1494
Định lượng Creatinin (máu)
21,500
21,500
76
23.0075.1494
Định lượng Glucose [Máu]
21,500
21,500
77
23.0133.1494
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
21,500
21,500
78
23.0158.1506
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
26,900
26,900
79
23.0166.1494
Định lượng Urê máu [Máu]
21,500
21,500
80
06.0038.1777
Đo điện não vi tính
63,000
63,000
81
23.0019.1493
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
21,500
21,500
82
23.0020.1493
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
21,500
21,500
83
23.0042.1482
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
26,800
26,800
84
23.0043.1478
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]